Lee Howells
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Lee David Howells | ||
Ngày sinh | 14 tháng 10, 1968 (55 tuổi) | ||
Nơi sinh | Fremantle. Úc | ||
Chiều cao | 5 ft 11 in (1,80 m)[1] | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1986-1988 | Bristol Rovers | 0 | (0) |
1988-1991 | Brisbane City FC | ? | (?) |
1991-2004 | Cheltenham Town | 367 | (66) |
2004 | → Merthyr Tydfil (mượn) | 13 | (0) |
2004-2005 | Merthyr Tydfil | 26 | (2) |
2005 | Mangotsfield United | 11 | (0) |
2005-2006 | Clevedon Town | 5 | (0) |
2006 | Mangotsfield United | 1 | (0) |
Tổng cộng | 423 | (68) | |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2006-2007 | Mangotsfield United | ||
2012-2016 | Bath City | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Lee David Howells (sinh ngày 14 tháng 10 năm 1968) là một cựu cầu thủ bóng đá và hiện tại là huấn luyện viên bóng đá thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Bristol Rovers và Cheltenham Town ở Football League.[2]
Ông là huấn luyện viên của đội bóng Conference South Bath City từ năm 2012 đến năm 2016. Với tư cách là trợ lý huấn luyện viên, ông giúp đội bóng thăng hạng mùa giải 2009-2010.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Lee Howells tại Soccerbase
Bản mẫu:Huấn luyện viên Bath City F.C.