Monopteryx
Monopteryx | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Tông (tribus) | Dipterygeae[1] |
Chi (genus) | Monopteryx Spruce ex Benth. |
Các loài | |
|
Monopteryx là một chi thực vật có hoa thuộc họ Fabaceae. Nó thuộc phân họ Faboideae.
Tham khảo
Bài viết liên quan đến Phân họ Đậu này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|