Morula biconica
Morula (Habromorula) biconica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Muricoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Muricidae |
Phân họ (subfamilia) | Ergalataxinae |
Chi (genus) | Morula |
Phân chi (subgenus) | Habromorula |
Loài (species) | M. biconica |
Danh pháp hai phần | |
Morula (Habromorula) biconica (Blainville, 1832) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Morula (Habromorula) biconica, tên tiếng Anh: biconic rock shell, là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai.[1]
Miêu tả
Kích thước vỏ ốc trong khoảng 13 mm và 30 mm
Phân bố
Loài này có ở Ấn Độ Dương dọc theo Réunion, Madagascar, lưu vực Mascarene và hải vực Ấn Độ Dương-Tây Thái Bình Dương.
Chú thích
- ^ a b Morula (Habromorula) biconica (Blainville, 1832). World Register of Marine Species, truy cập 24 tháng 4 năm 2010.
Tham khảo
- Dautzenberg, Ph. (1929). Mollusques testaces marins de Madagascar. Faune des Colonies Francaises, Tome III
- Drivas, J. & M. Jay (1988). Coquillages de La Réunion et de l'île Maurice
Liên kết ngoài
- Gastropods.com: Habromorula biconica; truy cập: 17 tháng 11 năm 2010
Bài viết liên quan đến họ ốc biển Muricidae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|