Nastus humbertianus
Nastus humbertianus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Nastus |
Loài (species) | N. humbertianus |
Danh pháp hai phần | |
Nastus humbertianus A.Camus |
Nastus humbertianus là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được A.Camus mô tả khoa học đầu tiên năm 1937.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Nastus humbertianus”. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Nastus humbertianus tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Nastus humbertianus tại Wikispecies
Bài viết chủ đề tông Tre này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|