Nathan Burns |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Nathan Joel Burns |
---|
Ngày sinh | 7 tháng 5, 1988 (36 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Blayney, Úc |
---|
Vị trí | Tiền vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay | Sanfrecce Hiroshima |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2006-2008 | Adelaide United | | |
---|
2008-2012 | AEK Athens | | |
---|
2009-2010 | →Kerkyra | | |
---|
2012-2013 | Incheon United | | |
---|
2013-2014 | Newcastle United Jets | | |
---|
2014-2015 | Wellington Phoenix | | |
---|
2015-2017 | FC Tokyo | | |
---|
2016-2017 | FC Tokyo U23 | | |
---|
2017- | Sanfrecce Hiroshima | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2007- | Úc | 24 | (3) |
---|
|
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Nathan Burns (sinh ngày 7 tháng 5 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Úc.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Úc
Nathan Burns thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Úc từ năm 2007.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Úc |
---|
Năm | Trận | Bàn |
2007 | 1 | 0 |
2008 | 1 | 0 |
2009 | 0 | 0 |
2010 | 2 | 0 |
2011 | 3 | 0 |
2012 | 0 | 0 |
2013 | 0 | 0 |
2014 | 0 | 0 |
2015 | 11 | 2 |
2016 | 6 | 1 |
Tổng cộng | 24 | 3 |
Bàn thắng quốc tế
- Tính đến ngày 24 tháng 3 năm 2016
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
1. | 3 tháng 9 năm 2015 | Perth Oval, Perth, Úc | Bangladesh | 4–0 | 5–0 | Vòng loại World Cup 2018 |
2. | 24 tháng 3 năm 2016 | Adelaide Oval, Adelaide, Úc | Tajikistan | 4–0 | 7–0 |
3. | 7–0 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Úc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |