Nerelimomab
Kháng thể đơn dòng | |
---|---|
Loại | Toàn bộ kháng thể |
Nguồn | Chuột nhắt |
Mục tiêu | TNF alpha |
Dữ liệu lâm sàng | |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Số đăng ký CAS |
|
ChemSpider |
|
KEGG |
|
(kiểm chứng) |
Nerensonomab là một kháng thể đơn dòng của chuột hoạt động như một chất ức chế TNF.[1]
Tham khảo
- ^ “WHO Drug Information” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 19 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2019.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|