Onoba gelida
Onoba gelida | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Rissooidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Rissoidae |
Chi (genus) | Onoba |
Loài (species) | O. gelida |
Danh pháp hai phần | |
Onoba gelida (Smith, 1907) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Onoba gelida là một loài ốc biển nhỏ, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Rissoidae.[1]
Phân bố
Miêu tả
Độ dài vỏ lớn nhất ghi nhận được là 2.94 mm.[2]
Môi trường sống
Độ sâu nhỏ nhất ghi nhận được là 94 m.[2] Độ sâu lớn nhất ghi nhận được là 494 m.[2]
Chú thích
- ^ Onoba gelida (Smith, 1907). WoRMS (2009). Onoba gelida (Smith, 1907). Truy cập through the Cơ sở dữ liệu sinh vật biển at http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=197324 on 9 tháng 8 năm 2010.
- ^ a b c Welch J. J. (2010). "The "Island Rule" and Deep-Sea Gastropods: Re-Examining the Evidence". PLoS ONE 5(1): e8776. doi:10.1371/journal.pone.0008776.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Onoba gelida tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến Rissoidae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|