Paulo FutreThông tin cá nhân |
---|
Ngày sinh | 28 tháng 2, 1966 (58 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Montijo, Bồ Đào Nha |
---|
Vị trí | Tiền đạo |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1983-1984 | Sporting Portugal | | |
---|
1984-1987 | Porto | | |
---|
1987-1992 | Atlético Madrid | | |
---|
1993 | Benfica | | |
---|
1993 | Olympique Marseille | | |
---|
1994-1995 | Reggiana | | |
---|
1995-1996 | Milan | | |
---|
1996-1997 | West Ham United | | |
---|
1997-1998 | Atlético Madrid | | |
---|
1998 | Yokohama Flügels | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1983-1995 | Bồ Đào Nha | 41 | (6) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Paulo Futre (sinh ngày 28 tháng 2 năm 1966) là một cầu thủ bóng đá người Bồ Đào Nha.
Đội tuyển bóng đá quốc gia
Paulo Futre thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha từ năm 1983 đến 1995.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Bồ Đào Nha |
---|
Năm | Trận | Bàn |
1983 | 1 | 0 |
1984 | 4 | 0 |
1985 | 4 | 1 |
1986 | 4 | 0 |
1987 | 2 | 0 |
1988 | 1 | 0 |
1989 | 4 | 1 |
1990 | 1 | 0 |
1991 | 8 | 2 |
1992 | 3 | 0 |
1993 | 8 | 2 |
1994 | 0 | 0 |
1995 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 41 | 6 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
| Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |