Road Town
Road Town | |
---|---|
— Town — | |
![]() Road Town, Tortola | |
![]() Map showing Road Town within the BVI | |
![]() ![]() Road Town | |
Tọa độ: 18°25′53″B 64°37′23″T / 18,43139°B 64,62306°T / 18.43139; -64.62306 | |
Country | United Kingdom |
British Overseas Territory | British Virgin Islands |
Island | Tortola |
Dân số (2004)[1] | |
• Tổng cộng | 9.400 |
Múi giờ | UTC-4 ![]() |
Road Town là thủ phủ của Quần đảo Virgin thuộc Anh. Đô thị này nằm trên cảng Road ở trung tâm bờ biển phía nam đảo. Theo ước tính năm 2004, đô thị này có dân số khoảng 9.400 người.
Khí hậu
Dữ liệu khí hậu của Road Town | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 33 (91) | 32 (89) | 32 (89) | 35 (95) | 34 (93) | 35 (95) | 35 (95) | 36 (96) | 35 (95) | 33 (92) | 33 (91) | 31 (87) | 36 (96) |
Trung bình ngày tối đa °C (°F) | 26 (79) | 27 (80) | 28 (82) | 29 (84) | 29 (85) | 30 (86) | 31 (87) | 31 (87) | 30 (86) | 29 (85) | 28 (82) | 27 (80) | 29 (84) |
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) | 20 (68) | 19 (67) | 20 (68) | 21 (69) | 22 (71) | 23 (73) | 23 (73) | 23 (73) | 23 (73) | 22 (72) | 22 (71) | 21 (69) | 22 (71) |
Thấp kỉ lục °C (°F) | 17 (62) | 16 (60) | 16 (60) | 17 (62) | 18 (64) | 18 (65) | 19 (66) | 19 (66) | 16 (61) | 18 (64) | 17 (63) | 16 (60) | 16 (60) |
Lượng mưa trung bình mm (inches) | 74 (2.92) | 63 (2.49) | 55 (2.18) | 85 (3.33) | 117 (4.59) | 71 (2.78) | 83 (3.27) | 110 (4.4) | 156 (6.14) | 133 (5.25) | 179 (7.04) | 110 (4.4) | 1.236 (48.79) |
Nguồn: Intellicast[2] |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Article from Encyclopædia Britannica
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|