Keith Rupert Murdoch |
---|
Rupert Murdoch, tháng 12 năm 2012 |
Thông tin cá nhân |
---|
Sinh | 11 tháng 3, 1931 (93 tuổi) Melbourne, Úc |
---|
Phối ngẫu | 1) Patricia Booker (1956 - 1967); con gái Prudence; 2) Anna Tõrv (1967 - 1999); con gái Elisabeth, con trai Lachlan và James; 3) Đặng Văn Địch (1999 - nay); con gái Grace và Chloe |
---|
Nghề nghiệp | Chủ tịch và Giám đốc điều hành, News Corporation |
---|
Keith Rupert Murdoch, AC, KCSG (sinh 11 tháng 3 năm 1931 tại Melbourne), thường được biết đến với cái tên Rupert Murdoch, là một ông trùm truyền thông toàn cầu người Úc-Mỹ. Ông là cổ đông, chủ tịch, giám đốc điều hành của News Corporation. Bắt đầu sự nghiệp với báo giấy, tạp chí, và những kênh truyền hình tại quê nhà Úc, Murdoch đã phát triển News Corp tới thị trường truyền thông Anh, Mỹ và châu Á. Những năm gần đây ông trở thành nhà đầu tư hàng đầu trong lĩnh vực truyền hình vệ tinh cũng như ngành công nghiệp điện ảnh, Internet và truyền thông. Trụ sở chính của News Corp được đặt ở New York, Mỹ.
Theo Tạp chí Forbes, Murdoch là người giàu thứ 24 tại Mỹ, giàu thứ 67 và nắm nhiều quyền lực thứ 13 trên toàn thế giới với số tài sản lên đến 18,3 tỷ USD[1].
Tham khảo
- ^ Rupert Murdoch Forbes, 9/2011
Liên kết ngoài
- Murdoch Family tree Lưu trữ 2014-07-03 tại Wayback Machine
- Review of Bruce Page's "The Murdoch Archipelago", by Godfrey Hodgson Lưu trữ 2006-06-28 tại Wayback Machine
- Killing News: Diary of a futurist Lưu trữ 2007-07-05 tại Wayback Machine
- Guardian Unlimited - Rupert Murdoch Lưu trữ 2004-02-24 tại Wayback Machine ongoing special report
- http://www.pbs.org/moyers/journal/06292007/watch4.html
| Bài viết tiểu sử liên quan đến nhân vật Hoa Kỳ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
---|
Hội đồng quản trị | Rupert Murdoch · José María Aznar · Natalie Bancroft · Chase Carey · David DeVoe · Arthur Siskind · Rod Eddington · Andrew Knight · James Murdoch · Lachlan Murdoch · Rod Paige · Thomas Perkins · Việt Đinh · John L. Thornton |
---|
Báo chí, tạp chí và website của Công ty Dow Jones | All Things Digital · Barron's · Financial News · MarketWatch.com · SmartMoney · Vedomosti · The Wall Street Journal · The Wall Street Journal Asia · The Wall Street Journal Europe · WSJ. · Factiva · Dow Jones Newswires · Dow Jones Indexes (10%)Dow Jones Local Media Group |
---|
Những tờ báo khác | News International (The Times · The Sunday Times · The Sun · News of the World) News Limited ( The Australian · Daily Telegraph · Herald Sun · Sunday Herald Sun · Courier Mail · The Sunday Mail (Brisbane) · The Advertiser · The Sunday Times (Western Australia) · The Mercury · Northern Territory News · mX · Cumberland-Courier Community Newspapers (NSW) · Leader Community Newspapers (Victoria) · Quest Community Newspapers (Queensland) · Messenger Newspapers (South Australia) · Community Newspaper Group (Western Australia) · Sun (Northern Territory) newspapers · Regional and rural newspapers) The Daily · New York Post · Papua New Guinea Post-Courier |
---|
Fox (Điện ảnh) | |
---|
Truyền hình tại Mỹ | |
---|
Truyền hình cáp tại Mỹ | Big Ten Network (49%) · Fox Business Network · Fox College Sports · Fox Movie Channel · Fox News Channel · Fox Reality Channel · Fox Soccer Channel · Fox Deportes · FSN · Fuel TV · FX · National Geographic Channel (50%) · National Geographic Wild · Speed Channel · SportSouth |
---|
Truyền hình vệ tinh và truyền hình ngoài nước Mỹ | B1 TV (12.5%) · BSkyB (39.1%) · Fox Turkey · bTV · Fox televizija (49.0%) · Foxtel (25%) · Imedi Media Holding · Phoenix Television (17.6%) · Sky Deutschland (49.90%) · Sky Italia · Sky Network Television (44%) · STAR TV · Tata Sky (15%) · Hathway (22%) · ESPN Star Sports (50%) · Asianet Communications Limited (81%) · Premier Media Group (50%) |
---|
Fox International Channels | |
---|
Nhà xuất bản HarperCollins | Mỹ: Amistad · Avon · Caedmon · Ecco · Greenwillow · Harper · Harper Perennial · HarperOne · I Can Read! · It · Joanna Cotler · Katherine Tegan · Laura Gerringer · Morrow · Rayo · Zondervan · Anh: Collins · Collins Bartholomew · Fourth Estate · The Friday Project · Blue Door · Thorsons/Element · Voyager · Úc: Angus & Robertson |
---|
Khác | |
---|
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “Murdoch, Rupert” ghi đè từ khóa trước, “Murdoch, Rupert, Keith”.