Norihiro SatsukawaThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Norihiro Satsukawa |
---|
Ngày sinh | 18 tháng 4, 1972 (52 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Shizuoka, Nhật Bản |
---|
Vị trí | Hậu vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1991–1998 | Yokohama Flügels | | |
---|
1999–2005 | Kashiwa Reysol | | |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Norihiro Satsukawa (sinh ngày 18 tháng 4 năm 1972) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Norihiro Satsukawa đã từng chơi cho Yokohama Flügels và Kashiwa Reysol.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
[1]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng |
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
Yokohama Flügels | 1992 | - | 1 | 0 | 1 | 0 |
1993 | 20 | 0 | 5 | 0 | 25 | 0 |
1994 | 35 | 0 | 2 | 0 | 37 | 0 |
1995 | 14 | 0 | - | 14 | 0 |
1996 | 22 | 1 | 14 | 2 | 36 | 3 |
1997 | 27 | 0 | 10 | 0 | 37 | 0 |
1998 | 32 | 0 | 4 | 0 | 36 | 0 |
Kashiwa Reysol | 1999 | 28 | 0 | 8 | 0 | 36 | 0 |
2000 | 28 | 0 | 2 | 0 | 30 | 0 |
2001 | 26 | 1 | 4 | 0 | 30 | 1 |
2002 | 28 | 0 | 5 | 0 | 33 | 0 |
2003 | 24 | 0 | 1 | 0 | 25 | 0 |
2004 | 8 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 |
2005 | 19 | 0 | 3 | 0 | 22 | 0 |
Tổng cộng | 311 | 2 | 59 | 2 | 370 | 4 |
Tham khảo
- ^ a b Satsukawa Norihiro tại J.League (tiếng Nhật)
![Hình tượng sơ khai](//upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/cf/Football_pictogram.svg/25px-Football_pictogram.svg.png) | Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |