Sidmar Antônio Martins
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Sidmar Antônio Martins | ||
Ngày sinh | 13 tháng 6, 1962 (62 tuổi) | ||
Nơi sinh | Brasil | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1993-1995 | Shimizu S-Pulse | ||
2017 | Fujieda MYFC | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Sidmar Antônio Martins (sinh ngày 13 tháng 6 năm 1962) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Sidmar Antônio Martins đã từng chơi cho Shimizu S-Pulse và Fujieda MYFC.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
[1]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Shimizu S-Pulse | 1993 | 17 | 0 | 6 | 0 | 23 | 0 |
1994 | 30 | 0 | 1 | 0 | 31 | 0 | |
1995 | 14 | 0 | - | 14 | 0 | ||
Fujieda MYFC | 2017 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
Tổng cộng | 61 | 0 | 7 | 0 | 68 | 0 |
Tham khảo
- ^ a b Sidmar Antônio Martins tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Brasil này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|