Sport aerobic tại Đại hội Thể thao Trong nhà châu Á 2007

Sport Aerobic là môn thi đấu chính thức tại Đại hội Thể thao Trong nhà châu Á 2007 được tổ chức tại Ma Cao, CHND Trung Hoa từ ngày 26 đến ngày 28 tháng 10 năm 2007.

Tổng kết huy chương

Bảng xếp hạng

1  Trung Quốc (CHN) 4 0 0 4
2  Thái Lan (THA) 0 2 2 4
3  Hàn Quốc (KOR) 0 2 1 3
4  Việt Nam (VIE) 0 0 1 1
Tổng số 4 4 4 12

Nội dung Vàng Bạc Đồng
Đơn nam Ao Jinping
 Trung Quốc
Song Jong-Kun
 Hàn Quốc
Phairach Thotkhamchai
 Thái Lan
Đơn nữ Huang Jinxuan
 Trung Quốc
Roypim Ngampeerapong
 Thái Lan
Nguyen Phuong Thanh
 Việt Nam
Đôi nam-nữ  Trung Quốc (CHN)
Huang Jinxuan
He Shijian
 Hàn Quốc (KOR)
Shim Mi-Hyun
Cho Won-Ho
 Thái Lan (THA)
Suwadee Phrutichai
Nattawut Pimpa
Nhóm ba  Trung Quốc (CHN)
Qin Yong
Yu Wei
Zhang Peng
 Thái Lan (THA)
Kittipong Tawinun
Phairach Thotkhamchai
Chanchalak Yiammit
 Hàn Quốc (KOR)
Cho Won-Ho
Hwang In-Chan
Song Jong-Kun

Đơn nam

Vòng loại - 27 tháng 10

Hạng VĐV Điểm số
1  Ao Jinping (CHN) 21,78
2  Zhou Xiaofeng (CHN) 20,85
3  Phairach Thotkhamchai (THA) 19,80
4  Kittipong Tawinun (THA) 19,35
5  Song Jong-Kun (KOR) 18,75
6  Nguyen Tien Phuong (VIE) 17,90
7  Windra Lesmana (INA) 17,55
8  Luna Dan Mar (PHI) 17,30
9  Sporn Sum (CAM) 16,90
10  Laxman Prasad Sharma (IND) 16,65
11  Liwliua Peralta (PHI) 16,30
12  Hamed Namazi (IRI) 16,15
13  Alireza Farrokh (IRI) 16,08
14  Shyamsundar Joshi Ameya (IND) 16,00
15  Munkhorgil Enkhsaikhan (MGL) 15,60
16  Sarith Veas (CAM) 15,60
17  Liu Yi Chun (TPE) 14,90

Chung kết - 28 tháng 10

Hạng VĐV Điểm số
 Ao Jinping (CHN) 21,85
 Song Jong-Kun (KOR) 21,15
 Phairach Thotkhamchai (THA) 20,60
4  Nguyen Tien Phuong (VIE) 20,00
5  Luna Dan Mar (PHI) 17,70
6  Sporn Sum (CAM) 17,70
7  Laxman Prasad Sharma (IND) 17,50
8  Windra Lesmana (INA) 16,95

Đơn nữ

Vòng loại - 26 tháng 10

Hạng VĐV Điểm số
1  Huang Jinxuan (CHN) 21,00
2  Roypim Ngampeerapong (THA) 19,60
3  Nguyen Phuong Thanh (VIE) 18,85
4  Jung Eun-Ji (KOR) 17,83
5  Huang Li (CHN) 17,03
6  Citra Resita (INA) 16,15
7  Christina Ferrer (PHI) 15,55
8  Tri Handayani (INA) 15,23
9  Manpreet Kour (IND) 14,35
10  Wang Ting-Yuan (TPE) 13,70

Chung kết - 28 tháng 10

Hạng VĐV Điểm số
 Huang Jinxuan (CHN) 20,85
 Roypim Ngampeerapong (THA) 20,00
 Nguyen Phuong Thanh (VIE) 18,95
4  Jung Eun-Ji (KOR) 18,20
5  Citra Resita (INA) 16,95
6  Christina Ferrer (PHI) 15,40
7  Wang Ting-Yuan (TPE) 15,05
8  Manpreet Kour (IND) 14,45

Đôi nam - nữ

Vòng loại - 26 tháng 10

Hạng Team Điểm số
1  Trung Quốc (CHN)
Huang Jinxuan
He Shijian
20,20
2  Trung Quốc (CHN)
Xu Jing
Ni Zhenhua
19,40
3  Việt Nam (VIE)
Tran Thi Thu Ha
Vu Ba Dong
19,10
4  Hàn Quốc (KOR)
Shim Mi-Hyun
Cho Won-Ho
18,95
5  Thái Lan (THA)
Suwadee Phrutichai
Nattawut Pimpa
18,85
6  Indonesia (INA)
Yuanita Mailussia
Sugianto
17,10
7  Philippines (PHI)
Christina Ferrer
Alejandro Mendelebar
14,45
8  Ấn Độ (IND)
Manpreet Kour
Manvinder Singh
14,15

Chung kết - 28 tháng 10

Hạng Team Điểm số
 Trung Quốc (CHN)
Huang Jinxuan
He Shijian
20,65
 Hàn Quốc (KOR)
Shim Mi-Hyun
Cho Won-Ho
19,75
 Thái Lan (THA)
Suwadee Phrutichai
Nattawut Pimpa
19,45
4  Việt Nam (VIE)
Tran Thi Thu Ha
Vu Ba Dong
19,25
5  Indonesia (INA)
Yuanita Mailussia
Sugianto
17,40
6  Philippines (PHI)
Christina Ferrer
Alejandro Mendelebar
16,10
7  Ấn Độ (IND)
Manpreet Kour
Manvinder Singh
14,10

Đồng đội ba người

Vòng loại - 27 tháng 10

Hạng Đội Điểm số
1  Trung Quốc (CHN)
Qin Yong
Yu Wei
Zhang Peng
20,40
2  Thái Lan (THA)
Kittipong Tawinun
Phairach Thotkhamchai
Chanchalak Yiammit
20,20
3  Hàn Quốc (KOR)
Cho Won-Ho
Hwang In-Chan
Song Jong-Kun
19,10
4  Indonesia (INA)
Ihsan Muhammad
Abdul Rahman
Sugianto
18,30
5  Việt Nam (VIE)
Nguyen Tien Phuong
Nguyen Xuan Giang
Vu Ba Dong
18,00
6  Indonesia (INA)
Arif Mufid
Rijal Umami
Eko Wibby Julianto
17,50
7  Ấn Độ (IND)
Raja Parmar
Laxman Prasad Sharma
Satyajit Singh Sansam
16,25
8  Philippines (PHI)
Lester Go
Dico Ili
Alejandro Mendelebar
15,40
9  Iran (IRI)
Saed Ebadi
Alireza Farrokh
Hamed Namazi
14,95

Chung kết - 28 tháng 10

Hạng Team Điểm số
 Trung Quốc (CHN)
Qin Yong
Yu Wei
Zhang Peng
21,35
 Thái Lan (THA)
Kittipong Tawinun
Phairach Thotkhamchai
Chanchalak Yiammit
20,45
 Hàn Quốc (KOR)
Cho Won-Ho
Hwang In-Chan
Song Jong-Kun
20,25
4  Việt Nam (VIE)
Nguyen Tien Phuong
Nguyen Xuan Giang
Vu Ba Dong
19,35
5  Indonesia (INA)
Ihsan Muhammad
Abdul Rahman
Sugianto
18,50
6  Philippines (PHI)
Lester Go
Dico Ili
Alejandro Mendelebar
16,30
7  Ấn Độ (IND)
Raja Parmar
Laxman Prasad Sharma
Satyajit Singh Sansam
15,90
8  Iran (IRI)
Saed Ebadi
Alireza Farrokh
Hamed Namazi
15,80

Chú thích

Liên kết ngoài

  • Trang web chính thức của Asian Indoor Games 2007 Lưu trữ 2005-12-13 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Nội dung thi đấu tại Đại hội Thể thao Trong nhà châu Á 2007 (Ma Cao)
Billards & Snooker • Bóng rổ ba người (trình diễn) • Bơi ngắn • BowlingCầu mâyCờ thể thao • Điền kinh trong nhà • Đua xe đạp trong nhà • Bóng đá trong nhà • Kabaddi • Khiêu vũ nghệ thuật • Khúc côn cầu trong nhà • Kickboxing (trình diễn)Kurash (trình diễn) • Lặn chân vịt • Múa lân - sư - rồng • Muay • E-Sports • Sport aerobic • X-Sports