Tanaka Asuna
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Tanaka Asuna | ||
Ngày sinh | 23 tháng 4, 1988 (36 tuổi) | ||
Nơi sinh | Osaka, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2008 | Tasaki Perule FC | 32 | (2) |
2009–2013 | INAC Kobe Leonessa | 80 | (15) |
2013–2014 | Frankfurt | 22 | (1) |
2014–2017 | INAC Kobe Leonessa | 39 | (3) |
2018– | Gyeongju KHNP | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2016 | Nhật Bản | 39 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Tanaka Asuna (田中 明日菜, sinh ngay 23 tháng 2 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản
Tanaka Asuna thi đấu cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản từ năm 2011 đến 2016.
Thống kê sự nghiệp
[1]
Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2011 | 6 | 2 |
2012 | 13 | 1 |
2013 | 9 | 0 |
2014 | 2 | 0 |
2015 | 6 | 0 |
2016 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 39 | 3 |
Tham khảo
- ^ 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017 Hiệp hội bóng đá Nhật Bản (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|