Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 – 250m Nữ

Thuyền rồng – 250m Nữ
tại Đại hội Thể thao châu Á 2010
Địa điểmHồ Thuyền rồng Tăng Thành
Ngày20 October 2010
Vận động viên144 từ 6 quốc gia
Danh sách huy chương
Huy chương gold  Trung Quốc
Huy chương silver  Indonesia
Huy chương bronze  Thái Lan
Thuyền rồng tại
Đại hội Thể thao châu Á 2010
250 mnamnữ
500 mnamnữ
1000 mnamnữ
  • x
  • t
  • s

Nội dung thi đấu thuyền rồng 250m nữ tại Đại hội Thể thao châu Á 2010Quảng Châu được tổ chức vào ngày 20 tháng 11 năm 2010 tại Hồ Thuyền rồng Tăng Thành.

Lịch thi đấu

Tất cả các giờ đều là Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+08:00)

Ngày Thời gian Nội dung
Thứ Bảy, 20 tháng 11 năm 2010 09:20 Heats
10:00 Repechage
10:40 Chung kết

Đội hình thi đấu

 Trung Quốc  Indonesia  Iran  Ma Cao
  • Cao Lina
  • Chen Lulu
  • Cong Linlin
  • Huang Yi
  • Li Jiadai
  • Li Yuanyuan
  • Liang Liping
  • Liang Zhuanhao
  • Liang Ziyu
  • Liu Jia
  • Liu Xuelian
  • Lun Jinyi
  • Luo Xin
  • Peng Chun
  • Qu Xue
  • Song Yanbing
  • Wang Lin
  • Wu Yongfang
  • Xia Shiying
  • Yu Zhanxin
  • Zhang Guolong
  • Zhao Yanna
  • Zhou Yamin
  • Zhu Songsong
  • Wina Apriani
  • Sarce Aronggear
  • Dayumin
  • Astri Dwijayanti
  • Yulanda Ester Entong
  • Farida
  • Raudani Fitra
  • Fitri Ayu
  • Hasnah
  • Tika Inderiyani
  • Yunita Kadop
  • Masripah
  • Minawati
  • Novita Sari
  • Ririn Nurparida
  • Cici Pramita
  • Riska Elpia Ramadani
  • Royani Rais
  • Rasima
  • Salwiah
  • Kanti Santyawati
  • Suhartati
  • Wahyuni
  • Since Litashova Yom
  • Kobra Absalan
  • Fereshteh Ahmadi
  • Behnoush Akaberi
  • Diana Amini
  • Mitra Azizi
  • Mitra Barzegar
  • Azam Daneshvar
  • Yasaman Darparnian
  • Sahar Hefzi
  • Kimia Mahdaviani
  • Zahra Mirakhori
  • Samaneh Mohagheghian
  • Fatemeh Moradkhani
  • Niloufar Mousavi
  • Homa Najibi
  • Banafsheh Rahgozar
  • Sheida Ramezani
  • Mehraneh Sayyad
  • Sogand Sedighi
  • Neda Taheri
  • Fatemeh Tathesari
  • Sara Zainali
  • Fariba Zare
  • Mahnaz Zare
  • Chan Hoi Man
  • Chan Iong Mui
  • Chan Ip Mui
  • Chan On Na
  • Chan Wai Fong
  • Chao Sio Kam
  • Cheok Sio Leng
  • Chong Lai Kuan
  • Fong Hong Ieng
  • Sofia Ip
  • Kou Lei Chi
  • Kuok Lai Ieng
  • Lei Weng I
  • Leong Choi Wan
  • Leong Hou Lam
  • Leong Kam In
  • Racy Leong
  • Lok Oi Kan
  • Pang Tsz Shan
  • Sam I Wa
  • Sin Kuan Mui
  • Wong Ka Loi
  • Wong Lai Peng
  • Wu Wing Yan
 Singapore  Thái Lan
  • Bai Yi Rang
  • Jennifer Chen
  • Chiam Li Ping
  • Sarah Ching
  • Chyan Shiang Chi
  • Pamela Ee
  • Ho Chia Ing
  • Kwah Rika
  • Lau Khing Hui
  • Elise Lee
  • Loh Ying
  • Diana Nai
  • Neo Lay Peng
  • Ng Ji Yan
  • Ng Qihui
  • Ng Ting Yi
  • Nurul Hakin Rohaizat
  • Joan Poh
  • Poon Shing Ping
  • Seah Beng Choo
  • Siti Norwani Hussain
  • Tan Si Min
  • Grace Tang
  • Samantha Tham
  • Chariyarat Ananchai
  • Sairawee Boonplong
  • Nattakant Boonruang
  • Woraporn Boonyuhong
  • Jaruwan Chaikan
  • Kornkaew Chantaniyom
  • Pet Kawong
  • Auncharee Khuntathong
  • Sirinya Klongjaroen
  • Pemika Metsuwan
  • Pranchalee Moonkasem
  • Pratumrat Nakuy
  • Narissara Namsilee
  • Nipaporn Nopsri
  • Tanaporn Panid
  • Supatra Pholsil
  • Ngamfah Photha
  • Pattaya Sangkumma
  • Ravisara Sungsuwan
  • Rungpailin Sungsuwan
  • Kanya Tachuenchit
  • Chutikan Thanawanutpong
  • Suporn Thussoongnern
  • Patcharee Tippayamonton

Kết quả

Heats

  • Vòng loại: 1 + Thời gian tốt nhất → Chung kết (CK), Nghỉ → Repechage (R)

Heat 1

Thứ hạng Đội Thời gian Ghi chú
1  Thái Lan 1:01.886 CK
2  Ma Cao 1:02.858 R
3  Iran 1:03.188 R

Heat 2

Thứ hạng Đội Thời gian Ghi chú
1  Indonesia 1:00.099 CK
2  Trung Quốc 1:00.255 R
3  Singapore 1:04.167 R

Repechage

  • Qualification: 1 → Grand final (CK), Rest → Minnor final (MF)
Thứ hạng Đội Thời gian Ghi chú
1  Trung Quốc 1:01.235 CK
2  Iran 1:02.608 MF
3  Ma Cao 1:04.481 MF
4  Singapore 1:10.175 MF

Chung kết

Trận chung kết nhỏ

Thứ hạng Đội Thời gian
1  Singapore 1:03.293
2  Ma Cao 1:04.235
3  Iran 1:04.397

Trận tranh huy chương

Thứ hạng Đội Thời gian
1  Trung Quốc 59.320
2  Indonesia 59.458
3  Thái Lan 1:02.008

Liên kết ngoài

  • International Dragon Boat Federation

Tham khảo

  • Trang web chính thức