Trong ngành khoa học máy tính, tiến trình (tiếng Anh: process) là một thực thể (instance) của một chương trình máy tính đang được thực thi bởi một hoặc nhiều luồng (thread). Một tiến trình có riêng một không gian địa chỉ, có ngăn xếp (stack) riêng rẽ, có bảng chứa các file descriptor được mở cùng tiến trình và đặc biệt là có một định danh PID (process identifier) duy nhất trong toàn bộ hệ thống vào thời điểm tiến trình đang chạy.
Tham khảo
| Bài viết liên quan đến công nghệ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
| Bài viết liên quan đến điện toán này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
---|
Chung | |
---|
Hạt nhân | | - Exokernel
- Hybrid kernel
- Microkernel
- Monolithic
|
---|
Các thành phần | |
---|
|
---|
Quản lý tiến trình | Các khái niệm | |
---|
Thuật toán lập kế hoạch | - Máy tính đa tác vụ
- Fixed-priority pre-emptive scheduling
- Multilevel feedback queue
- Preemption (computing)
- Round-robin scheduling
- Shortest job next
|
---|
|
---|
Quản lý bộ nhớ và bảo vệ tài nguyên | - Bus error
- General protection fault
- Bảo vệ bộ nhớ
- Phân trang
- Protection ring
- Segmentation fault
- Bộ nhớ ảo
|
---|
Truy cập lưu trữ và hệ thống tập tin | - Khởi động máy tính
- Giải phân mảnh
- Device file
- File attribute
- Inode
- Journaling file system
- Disk partitioning
- Virtual file system
- Virtual tape library
|
---|
Danh sách | |
---|
Khái niệm khác | |
---|