Trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Địa hình tốc độ nam

Địa hình tốc độ nam
tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII
Địa điểmCông viên Phoenix Bogwang, Pyeongchang, Hàn Quốc
Thời gian21 tháng 2
Số vận động viên31 từ 11 quốc gia
Người đoạt huy chương
1 Brady Leman  Canada
2 Marc Bischofberger  Thụy Sĩ
3 Sergey Ridzik  Vận động viên Olympic từ Nga
← 2014
2022 →
Trượt tuyết tự do tại
Thế vận hội Mùa đông 2018
Vòng loại
Không trungnamnữ
Lòng mángnamnữ
Mấp mônamnữ
Địa hình tốc độnamnữ
Dốc chướng ngại vậtnamnữ
  • x
  • t
  • s

Nọi dung địa hình tốc độ nam (ski cross) của môn trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra vào ngày 21 tháng 2 năm 2018 tại Công viên Phoenix Bogwang, Pyeongchang, Hàn Quốc.[1][2]

Kết quả

Phân hạt giống

Vòng phân hạt giống diễn ra lúc 11:30.[3]

Hạng Số áo Tên Quốc gia Thời gian Kém
1 9 Alex Fiva  Thụy Sĩ 1:08.74
2 10 Sergey Ridzik  Vận động viên Olympic từ Nga 1:09.21 +0.47
3 16 Kevin Drury  Canada 1:09.41 +0.67
4 2 Armin Niederer  Thụy Sĩ 1:09.46 +0.72
5 14 Filip Flisar  Slovenia 1:09.65 +0.91
6 8 Christoph Wahrstötter  Áo 1:09.79 +1.05
7 15 Jean-Frédéric Chapuis  Pháp 1:09.84 +1.10
8 6 Brady Leman  Canada 1:09.94 +1.20
9 11 Marc Bischofberger  Thụy Sĩ 1:09.99 +1.25
10 7 Paul Eckert  Đức 1:10.06 +1.32
11 28 Robert Winkler  Áo 1:10.09 +1.35
12 29 Stefan Thanei  Ý 1:10.10 +1.36
13 19 Jonas Lenherr  Thụy Sĩ 1:10.12 +1.38
14 1 Arnaud Bovolenta  Pháp 1:10.12 +1.38
15 26 Siegmar Klotz  Ý 1:10.15 +1.41
16 20 Adam Kappacher  Áo 1:10.17 +1.43
17 24 Igor Omelin  Vận động viên Olympic từ Nga 1:10.24 +1.50
18 13 François Place  Pháp 1:10.26 +1.52
19 3 Victor Öhling Norberg  Thụy Điển 1:10.26 +1.52
20 17 Tim Hronek  Đức 1:10.27 +1.53
21 27 Florian Wilmsmann  Đức 1:10.33 +1.59
22 23 Erik Mobärg  Thụy Điển 1:10.36 +1.62
23 25 Egor Korotkov  Vận động viên Olympic từ Nga 1:10.39 +1.65
24 4 Terence Tchiknavorian  Pháp 1:10.41 +1.67
25 21 Jamie Prebble  New Zealand 1:10.48 +1.74
26 22 David Duncan  Canada 1:10.51 +1.77
27 30 Semen Denshchikov  Vận động viên Olympic từ Nga 1:10.86 +2.12
28 12 Thomas Zangerl  Áo 1:10.96 +2.22
29 5 Viktor Andersson  Thụy Điển 1:11.20 +2.46
30 31 Anton Grimus  Úc 1:40.80 +32.06
31 18 Christopher Del Bosco  Canada 1:48.25 +39.51

Vòng đấu loại

Giai đoạn đấu loại nhằm tìm ra nhà vô địch.[4][5]

Vòng 1/8

Nhóm 1
Hạng Số áo Tên Quốc gia Ghi chú
1 1 Alex Fiva  Thụy Sĩ Q
2 16 Adam Kappacher  Áo Q
3 17 Igor Omelin  Vận động viên Olympic từ Nga


Nhóm 2
Hạng Số áo Tên Quốc gia Ghi chú
1 9 Marc Bischofberger  Thụy Sĩ Q
2 8 Brady Leman  Canada Q
3 25 Jamie Prebble  New Zealand
24 Terence Tchiknavorian  Pháp DNF
Nhóm 3
Hạng Số áo Tên Quốc gia Ghi chú
1 5 Filip Flisar  Slovenia Q
2 28 Thomas Zangerl  Áo Q
3 12 Stefan Thanei  Ý
4 21 Florian Wilmsmann  Đức
Nhóm 4
Hạng Số áo Tên Quốc gia Ghi chú
1 4 Armin Niederer  Thụy Sĩ Q
2 13 Jonas Lenherr  Thụy Sĩ Q
3 20 Tim Hronek  Đức
4 29 Viktor Andersson  Thụy Điển

Nhóm 5
Hạng Số áo Tên Quốc gia Ghi chú
1 3 Kevin Drury  Canada Q
2 14 Arnaud Bovolenta  Pháp Q
3 19 Victor Öhling Norberg  Thụy Điển
4 30 Anton Grimus  Úc
Nhóm 6
Hạng Số áo Tên Quốc gia Ghi chú
1 11 Robert Winkler  Áo Q
2 27 Semen Denshchikov  Vận động viên Olympic từ Nga Q
6 Christoph Wahrstötter  Áo DNF
22 Erik Mobärg  Thụy Điển DNF
Nhóm 7
Hạng Số áo Tên Quốc gia Ghi chú
1 26 David Duncan  Canada Q
2 7 Jean-Frédéric Chapuis  Pháp Q
3 10 Paul Eckert  Đức
4 23 Egor Korotkov  Vận động viên Olympic từ Nga
Nhóm 8
Hạng Số áo Tên Quốc gia Ghi chú
1 18 François Place  Pháp Q
2 2 Sergey Ridzik  Vận động viên Olympic từ Nga Q
3 15 Siegmar Klotz  Ý
31 Christopher Del Bosco  Canada DNF

Tứ kết

Nhóm 1
Hạng Số áo Tên Quốc gia Ghi chú
1 8 Brady Leman  Canada Q
2 9 Marc Bischofberger  Thụy Sĩ Q
1 Alex Fiva  Thụy Sĩ DNF
16 Adam Kappacher  Áo DNF
Nhóm 2
Hạng Số áo Tên Quốc gia Ghi chú
1 4 Armin Niederer  Thụy Sĩ Q
2 5 Filip Flisar  Slovenia Q
3 28 Thomas Zangerl  Áo
4 13 Jonas Lenherr  Thụy Sĩ

Nhóm 3
Hạng Số áo Tên Quốc gia Ghi chú
1 3 Kevin Drury  Canada Q
2 14 Arnaud Bovolenta  Pháp Q
3 27 Semen Denshchikov  Vận động viên Olympic từ Nga
11 Robert Winkler  Áo DNF
Nhóm 4
Hạng Số áo Tên Quốc gia Ghi chú
1 2 Sergey Ridzik  Vận động viên Olympic từ Nga Q
2 26 David Duncan  Canada Q
3 18 François Place  Pháp
4 7 Jean-Frédéric Chapuis  Pháp

Bán kết

Nhóm 1
Hạng Số áo Tên Quốc gia Ghi chú
1 8 Brady Leman  Canada BF
2 9 Marc Bischofberger  Thụy Sĩ BF
3 4 Armin Niederer  Thụy Sĩ SF
4 5 Filip Flisar  Slovenia SF

Nhóm 2
Hạng Số áo Tên Quốc gia Ghi chú
1 3 Kevin Drury  Canada BF
2 2 Sergey Ridzik  Vận động viên Olympic từ Nga BF
3 14 Arnaud Bovolenta  Pháp SF
4 26 David Duncan  Canada SF

Chung kết

Chung kết nhỏ
Hạng Số áo Tên Quốc gia Ghi chú
5 4 Armin Niederer  Thụy Sĩ
6 14 Arnaud Bovolenta  Pháp
7 5 Filip Flisar  Slovenia
8 26 David Duncan  Canada
Chung kết lớn
Những người giành huy chương
Hạng Số áo Tên Quốc gia Ghi chú
1 8 Brady Leman  Canada
2 9 Marc Bischofberger  Thụy Sĩ
3 2 Sergey Ridzik  Vận động viên Olympic từ Nga
4 3 Kevin Drury  Canada DNF

Tham khảo

  1. ^ “Schedule”. POCOG. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2018.
  2. ^ Start list
  3. ^ Qualification results
  4. ^ Final bracket
  5. ^ Final results
  • x
  • t
  • s
Nhà vô địch trượt tuyết tự do nam Thế vận hội
Không trung
(aerials)
  • 1994:  Andreas Schönbächler (SUI)
  • 1998:  Eric Bergoust (USA)
  • 2002:  Aleš Valenta (CZE)
  • 2006:  Han Xiaopeng (CHN)
  • 2010:  Aleksei Grishin (BLR)
  • 2014:  Anton Kushnir (BLR)
  • 2018:  Oleksandr Abramenko (UKR)
Lòng máng
(halfpipe)
  • 2014:  David Wise (USA)
  • 2018:  David Wise (USA)
Mấp mô
(moguls)
  • 1992:  Edgar Grospiron (FRA)
  • 1994:  Jean-Luc Brassard (CAN)
  • 1998:  Jonny Moseley (USA)
  • 2002:  Janne Lahtela (FIN)
  • 2006:  Dale Begg-Smith (AUS)
  • 2010:  Alexandre Bilodeau (CAN)
  • 2014:  Alexandre Bilodeau (CAN)
  • 2018:  Mikaël Kingsbury (CAN)
Địa hình tốc độ
(ski cross)
  • 2010:  Michael Schmid (SUI)
  • 2014:  Jean-Frédéric Chapuis (FRA)
  • 2018:  Brady Leman (CAN)
Dốc chướng ngại vật
(slopestyle)
  • 2014:  Joss Christensen (USA)
  • 2018:  Øystein Bråten (NOR)