Valproate pivoxil
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Dược đồ sử dụng | Oral |
Mã ATC |
|
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
ECHA InfoCard | 100.071.502 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C14H26O4 |
Khối lượng phân tử | 258.35 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Valproate pivoxil (Pivadin, Valproxen) là thuốc chống co giật được sử dụng trong điều trị động kinh.[1] Đây là dẫn xuất este pivaloyloxymethyl của axit valproic.[2] Nó có khả năng là một tiền chất của axit valproic, vì các este pivoxil thường được sử dụng để tạo ra các tiền chất trong hóa dược.
Xem thêm
- Valproate
- Valpromide
- Valnoctamid
Tham khảo
Bài viết liên quan đến hóa học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|