Wansan-gu
Wansan-gu 완산구 | |
---|---|
— Quận không tự trị — | |
Chuyển tự tiếng Hàn | |
• Hanja | 完山區 |
• Romaja quốc ngữ | Wansan-gu |
• McCune-Reischauer | Wansan-gu |
Pungnammun | |
Wansan-gu | |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Vùng | Honam |
Tỉnh | Jeolla Bắc |
Thành phố | Jeonju |
Phân cấp hành chính | 18 dong |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 95,1 km2 (367 mi2) |
Dân số (2012.12) | |
• Tổng cộng | 363.986[1] |
• Mật độ | 3.827/km2 (9,910/mi2) |
• Tiếng địa phương | Jeolla |
Trang web | Văn phòng Wansan-gu |
Wansan-gu là một quận không tự trị của thành phố Jeonju ở Jeolla Bắc, Hàn Quốc.
Phân cấp hành chính
Wansan-gu được chia thành 18 phường (dong).[1]
Hangul | Hanja | |
---|---|---|
Jungang-dong | 중앙동 | 中央洞 |
Pungnam-dong | 풍남동 | 豊南洞 |
Nosong-dong | 노송동 | 老松洞 |
Wansan-dong | 완산동 | 完山洞 |
Dongseohak-dong | 동서학동 | 東棲鶴洞 |
Seoseohak-dong | 서서학동 | 西棲鶴洞 |
Junghwasan-dong | 중화산1동 | 中華山洞 |
중화산2동 | ||
Seosin-dong | 서신동 | 西新洞 |
Pyeonghwa-dong | 평화1동 | 平和洞 |
평화2동 | ||
Samcheon-dong | 삼천1동 | 三川洞 |
삼천2동 | ||
삼천3동 | ||
Hyoja-dong | 효자1동 | 孝子洞 |
효자2동 | ||
효자3동 | ||
효자4동 |
Xem thêm
- Deokjin-gu
Tham khảo
- ^ a b 전주시 완산구청 일반현황 - Wansan-gu, thành phố Jeonju
Liên kết
- (tiếng Hàn) Website chính thức
Bài viết về địa lý Hàn Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|