Agematsu, Nagano

Thị trấn in Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thị trấn in Nhật Bản
Agematsu

上松町
Tòa thị chính Agematsu
Tòa thị chính Agematsu
Flag of Agematsu
Cờ
Official seal of Agematsu
Huy hiệu
Vị trí Agematsu trên bản đồ tỉnh Nagano
Vị trí Agematsu trên bản đồ tỉnh Nagano
Agematsu trên bản đồ Nhật Bản
Agematsu
Agematsu
Vị trí Agematsu trên bản đồ Nhật Bản
Xem bản đồ Nhật Bản
Agematsu trên bản đồ Nagano
Agematsu
Agematsu
Agematsu (Nagano)
Xem bản đồ Nagano
Tọa độ: 35°47′2,6″B 137°41′39,2″Đ / 35,78333°B 137,68333°Đ / 35.78333; 137.68333
Quốc gia Nhật Bản
VùngChūbu
Kōshin'etsu
TỉnhNagano
HuyệnKiso
Diện tích
 • Tổng cộng168,4 km2 (65,0 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng4,131
 • Mật độ25/km2 (64/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Mã bưu điện
399-5603
Điện thoại0264-52-2001
Địa chỉ tòa thị chính2-13 Eki-mae dori, Agematsu-machi, Kiso-gun, Nagano-ken 399-5603
WebsiteWebsite chính thức Sửa đổi này tại Wikidata
Biểu tượng
ChimLarvivora akahige
HoaMagnolia sieboldii
Lilium
CâyChamaecyparis obtusa

Agematsu (上松町 (あげまつまち), Agematsu-machi?)thị trấn thuộc huyện Kiso, tỉnh Nagano, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 4.131 người và mật độ dân số là 25 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 168,4 km2.

Địa lý

Đô thị lân cận

Giao thông

Đường sắt

  • JR Tōkai - Tuyến Chūō chính
    • Agematsu - Kuramoto

Đường bộ

  • Quốc lộ 19

Tham khảo

  1. ^ “Agematsu (Nagano, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 7 tháng 4 năm 2024.
  • x
  • t
  • s
Thành phố
trung tâm
Cờ Nagano
Thành phố
Huyện
  • Chiisagata
  • Hanishina
  • Higashichikuma
  • Kamiina
  • Kamiminochi
  • Kamitakai
  • Kiso
  • Kitaazumi
  • Kitasaku
  • Minamisaku
  • Shimoina
  • Shimominochi
  • Shimotakai
  • Suwa
Thị trấn
  • Agematsu
  • Anan
  • Fujimi
  • Iijima
  • Iizuna
  • Ikeda
  • Karuizawa
  • Kiso
  • Koumi
  • Matsukawa
  • Minowa
  • Miyota
  • Nagawa
  • Nagiso
  • Obuse
  • Sakaki
  • Sakuho
  • Shimosuwa
  • Shimano
  • Takamori
  • Takashina
  • Tatsuno
  • Yamanouchi
Làng
  • Achi
  • Asahi
  • Aoki
  • Chikuhoku
  • Hakuba
  • Hara
  • Hiraya
  • Ikusaka
  • Kawakami
  • Kijimadaira
  • Kiso
  • Kitaaiki
  • Matsukawa
  • Minamiaiki
  • Minamimaki
  • Minamiminowa
  • Miyada
  • Nakagawa
  • Neba
  • Nozawaonsen
  • Ogawa
  • Ōkuwa
  • Omi
  • Ōshika
  • Ōtaki
  • Otari
  • Sakae
  • Shimojō
  • Takagi
  • Takayama
  • Tenryū
  • Toyooka
  • Urugi
  • Yamagata
  • Yassuoka
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata