Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 1993
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Singapore |
Thời gian | 7 – 19 tháng 6 năm 1993 |
Số đội | 9 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 2 (tại 2 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Thái Lan (lần thứ 6) |
Á quân | Myanmar |
Hạng ba | Singapore |
Hạng tư | Indonesia |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 20 |
Số bàn thắng | 82 (4,1 bàn/trận) |
Số khán giả | 237.000 (11.850 khán giả/trận) |
← 1991 1995 → |
Môn bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 1993 diễn ra từ ngày 7 đến ngày 19 tháng 6 năm 1993 tại Singapore. Chỉ có nội dung bóng đá nam được tranh tài tại đại hội lần này.
Thái Lan đã giành tấm huy chương vàng lần thứ sáu sau khi đánh bại Myanmar 4–3 trong trận chung kết. Chủ nhà Singapore giành huy chương đồng sau khi vượt qua Indonesia với tỷ số 3–1.
Lịch thi đấu
Dưới đây là lịch thi đấu cho môn bóng đá.
G | Vòng bảng | ½ | Bán kết | B | Tranh huy chương đồng | F | Chung kết |
T2 7 | T3 8 | T4 9 | T5 10 | T6 11 | T7 12 | CN 13 | T2 14 | T3 15 | T4 16 | T5 17 | T6 18 | T7 19 | CN 20 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G | G | G | G | G | ½ | B | F |
Địa điểm
Hai địa điểm diễn ra các trận đấu là sân vận động chính nằm trong Khu liên hợp thể thao Senayan và sân vận động Lebak Bulus, đều ở thủ đô Jakarta.
Kallang | Jurong |
---|---|
Sân vận động Quốc gia | Sân vận động Jurong |
Sức chứa: 50.000 | Sức chứa: 8.000 |
Jurong Kallang Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 1993 (Singapore) |
Các quốc gia tham dự
Chín đội tuyển trong tổng số 10 quốc gia thành viên của Đông Nam Á đã tham dự nội dung thi đấu này.
|
|
|
Đội hình
Vòng bảng
Chín đội tuyển được chia thành hai bảng thi đấu vòng tròn một lượt. Mỗi bảng chọn hai đội xếp đầu vào bán kết.
Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Singapore (H) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 1 | +9 | 5 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Indonesia | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | +3 | 5 | |
3 | Việt Nam | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | −2 | 2 | |
4 | Philippines | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | −10 | 0 |
(H) Chủ nhà
Singapore | 7–0 | Philippines |
---|---|---|
S. Tan 21' (ph.đ.) Fandi 33', 48', 76' Malek 41' Rafi 52' Sundramoorthy 63' | Chi tiết |
Việt Nam | 1–0 | Philippines |
---|---|---|
Nguyễn Văn Long 66' | Chi tiết |
Indonesia | 3–1 | Philippines |
---|---|---|
Sudirman 3' Darwis 29' Yacob 86' | Chi tiết | Saluria 11' |
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 3 | +10 | 8 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Myanmar | 4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 4 | +11 | 6 | |
3 | Malaysia | 4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 5 | +8 | 4 | |
4 | Lào | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 20 | −17 | 2 | |
5 | Brunei | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 15 | −12 | 0 |
Myanmar | 7–1 | Lào |
---|---|---|
Ye Htut 34' Than Toe Aung 36', 55', 64' Myo Hlaing Win 48', 56', 75' | Chi tiết | Bounlap 88' |
Myanmar | 6–0 | Brunei |
---|---|---|
Kyi Lwin 25' Win Aung 31', 48' Myo Hlaing Win 59', 89' Than Toe Aung 64' | Chi tiết |
Vòng đấu loại trực tiếp
Trong vòng đấu loại trực tiếp, loạt sút luân lưu sẽ được sử dụng để quyết định đội thắng nếu hòa sau 90 phút chính thức (không có hiệp phụ).
Sơ đồ
Bán kết | Trận tranh huy chương vàng | |||||
16 tháng 6 – Kallang | ||||||
Singapore | 3 (4) | |||||
19 tháng 6 – Kallang | ||||||
Myanmar (p) | 3 (5) | |||||
Thái Lan | 4 | |||||
16 tháng 6 – Kallang | ||||||
Myanmar | 3 | |||||
Thái Lan | 1 | |||||
Indonesia | 0 | |||||
Trận tranh huy chương đồng | ||||||
19 tháng 6 – Kallang | ||||||
Singapore | 3 | |||||
Indonesia | 1 |
Các trận đấu
Bán kết
Singapore | 3–3 (s.h.p.) | Myanmar |
---|---|---|
S. Tan 5', 53' Fandi 23' | Chi tiết | Lim T.H. 7' (l.n.), 50' (l.n.) Win Aung 90+5' |
Loạt sút luân lưu | ||
S.Tan Rafi Ali Faruk Nasir R. Saad | 4–5[2] | Tin Myint Aung Ye Htut Tin Htwe Than Toe Aung Saw Ba Myint |
Tranh huy chương đồng
Tranh huy chương vàng
Thái Lan | 4–3 | Myanmar |
---|---|---|
Vitoon 6', 50' Piyapong 9' Kiatisuk 87' | Chi tiết | Myo Hlaing Win 4', 59' Kyi Lwin 49' |
Huy chương vàng
Bóng đá nam Đại hội Thể thao Đông Nam Á 1993 |
---|
Thái Lan Lần thứ 6 |
Thống kê
Cầu thủ ghi bàn
Đã có 82 bàn thắng ghi được trong 20 trận đấu, trung bình 4.1 bàn thắng mỗi trận đấu.
Bảng xếp hạng chung cuộc
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Kết quả chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 6 | +12 | 12 | Vô địch - Huy chương vàng |
2 | Myanmar | 6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 11 | +10 | 7 | Á quân - Huy chương bạc |
3 | Singapore (H) | 5 | 3 | 2 | 0 | 16 | 5 | +11 | 8 | Hạng ba - Huy chương đồng |
4 | Indonesia | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | Hạng tư |
5 | Malaysia | 4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 5 | +8 | 4 | Bị loại từ vòng bảng |
6 | Việt Nam | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | −2 | 2 | |
7 | Lào | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 20 | −17 | 2 | |
8 | Philippines | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | −10 | 0 | |
9 | Brunei | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 15 | −12 | 0 |
(H) Chủ nhà
Danh sách huy chương
Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|
Thái Lan | Myanmar | Singapore |
Wacharapong Somchit | Zaw Win Naing | V. Sundramoorthy |
Tham khảo
- ^ a b “What's On Today”. The Straits Times. 15 tháng 6 năm 1993. tr. 28. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2023.
- ^ Yeo, Wilfred (18 tháng 6 năm 1993). “Brave Lions lose out in another Games shoot-out”. The Straits Times. tr. 34. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2023.
- ^ “What's on Today”. The Straits Times. 20 tháng 6 năm 1993. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2023.
Liên kết ngoài
- Kết quả môn bóng đá nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 1993 Lưu trữ 2010-11-15 tại Wayback Machine trên trang chủ của Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á
- Kết quả môn bóng đá nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 1993 trên trang chủ của RSSSF.