Fairey Gordon

Fairey Gordon
Kiểu Máy bay ném bom hạng nhẹ
Nhà chế tạo Fairey Aviation
Chuyến bay đầu 3 tháng 3-1931
Sử dụng chính Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Không quân Hoàng gia
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Không quân Hải quân Hoàng gia
Số lượng sản xuất 186
Phát triển từ Fairey III

Fairey Gordon là một loại máy bay ném bom hạng nhẹ/đa dụng của Anh. Gordon là một máy bay hai tầng cánh. Nó lắp biến thể 525–605 mã lực (391–451 kW) của động cơ Armstrong Siddeley Panther IIa. Vũ khí gồm có 1 khẩu súng máy Vickers K ,303 inch (7,7 mm) và một khẩu Lewis ,303 inch (7,7 mm), cộng thêm 500 pound (230 kg) bom.

Biến thể

  • Fairey IIIF Mk V: Mẫu thử.
  • Fairey Gordon Mk I: Máy bay đa dụng và ném bom ban ngày 2 chỗ.
  • Fairey Gordon Mk II: Phiên bản huấn luyện hai chỗ.

Quốc gia sử dụng

 Brasil
  • Không quân Brazil[1]
  • Hải quân Brazil
 Đài Loan
 Egypt
  • Không quân Hoàng gia Ai Cập
 New Zealand
  • Không quân Hoàng gia New Zealand
 Anh

Tính năng kỹ chiến thuật (Mark I)

Dữ liệu lấy từ Fairey Aircraft since 1915 [3]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 2
  • Chiều dài: 36 ft 9 in (11,20 m)
  • Sải cánh: 45 ft 9 in (13,95 m)
  • Chiều cao: 14 ft 2 in (4,32 m)
  • Diện tích cánh: 438 ft² (40,69 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 3.500 lb (1.589 kg)
  • Trọng lượng có tải: 5.906 lb (2.679 kg)
  • Động cơ: 1 × Armstrong Siddeley Panther IIa, 525 hp (391 kW)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 145 mph (240 km/h, 126 kn)
  • Vận tốc hành trình: 110 mph (177 km/h, 96 kn)
  • Tầm bay: 600 mi (966 km, 521 hải lý)
  • Trần bay: 22.000 ft (6.700 m)
  • Vận tốc lên cao: 1.000 ft/phút (5,1 m/s)
  • Tải trên cánh: 13,5 lb/ft² (65,8 kg/m²)
  • Công suất/trọng lượng: 0,089 hp/lb (0,15 kW/kg)

Trang bị vũ khí

Xem thêm

Máy bay liên quan
  • Fairey III
  • Fairey Seal
Máy bay tương tự
  • Hawker Hart
  • Blackburn Baffin
  • Vickers Vildebeest

Danh sách liên quan

Tham khảo

  1. ^ Taylor 1988, tr. 220
  2. ^ Mason 1994, tr. 224
  3. ^ Taylor 1988, tr. 221
  • Mason, Francis K. (1994). The British Bomber since 1914. London: Putnam. ISBN 0-85177-861-5.
  • Taylor, H.A. (1988). Fairey Aircraft since 1915. London: Putnam. ISBN 0-370-00065-X.
  • Thetford, Owen (1978). British Naval Aircraft Since 1912. London: Putnam and Company. ISBN 0-370-30021-1.

Liên kết ngoài

  • Fairey Gordon
  • Fairey Gordon at British Aircraft Directory Lưu trữ 2007-09-30 tại Wayback Machine
  • British Aircraft of WWII
  • x
  • t
  • s
Máy bay do Fairey Aviation Company chế tạo
Theo thứ tự thời gian

F.2 • N.4 • N.9 • N.10 • Hamble Baby • Campania • III • Pintail • Flycatcher • Fawn • Fremantle • Ferret • Fox • Kangourou • Firefly • Long-range Monoplane • Firefly II • Fleetwing • Hendon • Gordon • Seal • S.9/30 • TSR.1 • G.4/31 • Swordfish • Fantôme • Battle • Seafox • P.4/34 • Albacore • Fulmar • Barracuda • Firefly (cánh đơn) • Spearfish • Gyrodyne • Primer • Gannet • Delta 1 • Jet Gyrodyne • Delta 2 • Ultra-light Helicopter • Rotodyne • Gannet AEW

Máy bay do
Avions Fairey chế tạo

Avions Fairey Junior • Avions Fairey Belfair • Tipsy B • Tipsy Nipper • Tipsy M • Tipsy S.2