Cúp quốc gia Scotland 1912–13Chi tiết giải đấu |
---|
Quốc gia | Scotland |
---|
Số đội | 34 |
---|
Đương kim vô địch | Celtic |
---|
Vị trí chung cuộc |
---|
Vô địch | Falkirk |
---|
Á quân | Raith Rovers |
---|
Thống kê giải đấu |
---|
Số trận đấu | 45 |
---|
Số bàn thắng | 107 (2,38 bàn mỗi trận) |
---|
|
Cúp quốc gia Scotland 1912–13 là mùa giải thứ 40 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp uy tín nhất Scotland. Chức vô địch thuộc về Falkirk khi đánh bại Raith Rovers trong trận Chung kết.
Lịch thi đấu
Vòng | Ngày thi đấu đầu tiên | Số trận đấu | Số đội tham gia |
Ban đầu | Đá lại | Đá lại lần 2 |
Vòng Một | Thứ Bảy 25 tháng 1 năm 1913 | 2 | 1 | 0 | 34 → 32 |
Vòng Hai | Thứ Bảy 8 tháng 2 năm 1913 | 16 | 5 | 2 | 32 → 16 |
Vòng Ba | Thứ Bảy 22 tháng 2 năm 1913 | 8 | 1 | 0 | 16 → 8 |
Tứ kết | Thứ Bảy 8 tháng 3 năm 1913 | 4 | 1 | 1 | 8 → 4 |
Bán kết | Thứ Bảy 29 tháng 3 năm 1913 | 2 | 1 | 0 | 4 → 2 |
Chung kết | Chủ Nhật 12 tháng 4 năm 1913 | 1 | 0 | 0 | 2 → 1 |
Vòng Một
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Hamilton Academical | 0 – 0 | St Bernard's |
Kilmarnock | 3 – 0 | Nithsdale Wanderers |
Đá lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
St Bernard's | 0 – 3 | Hamilton Academical |
Vòng Hai
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Aberdeen University | 0 – 3 | Peebles Rovers |
Ayr United | 0 – 2 | Airdrieonians |
Broxburn United | 0 – 5 | Raith Rovers |
Celtic | 4 – 0 | Arbroath |
Clyde | 0 – 0 | East Stirlingshire |
Dumbarton | 2 – 1 | Aberdeen |
Dundee | 5 – 0 | Thornhill |
Hamilton Academical | 1 – 1 | Rangers |
Heart of Midlothian | 3 – 1 | Dunfermline Athletic |
Kilmarnock | 5 – 1 | Abercorn |
Morton | 2 – 2 | Falkirk |
Motherwell | 1 – 1 | Hibernian |
Partick Thistle | 4 – 1 | Caledonian |
Queen's Park | 4 – 2 | Dundee Hibernian |
St Johnstone | 3 – 0 | East Fife |
St Mirren | 0 – 0 | Third Lanark |
Đá lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
East Stirlingshire | 1 – 1 | Clyde |
Falkirk | 3 – 1 | Morton |
Hibernian | 0 – 0 | Motherwell |
Rangers | 2 – 0 | Hamilton Academical |
Third Lanark | 0 – 2 | St Mirren |
Đá lại lần 2
Played at Shawfield và Celtic Park respectively.
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Clyde | 1 – 0 | East Stirlingshire |
Hibernian | 2 – 1 | Motherwell |
Vòng Ba
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Clyde | 1 – 0 | Queen's Park |
Dumbarton | 1 – 0 | St Johnstone |
Kilmarnock | 0 – 2 | Heart of Midlothian |
Partick Thistle | 0 – 1 | Dundee |
Peebles Rovers | 0 – 3 | Celtic |
Raith Rovers | 2 – 2 | Hibernian |
Rangers | 1 – 3 | Falkirk |
St Mirren | 1 – 0 | Airdrieonians |
Đá lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Hibernian | 0 – 1 | Raith Rovers |
Tứ kết
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Celtic | 0 – 1 | Heart of Midlothian |
Dundee | 0 – 0 | Clyde |
Falkirk | 1 – 0 | Dumbarton |
Raith Rovers | 2 – 1 | St Mirren |
Đá lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Clyde | 1 – 1 | Dundee |
Đá lại lần 2
Played at Hampden Park.
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Clyde | 2 – 1 | Dundee |
Bán kết
Falkirk | v | Heart of Midlothian |
| | |
Đá lại
Chung kết
Falkirk | v | Raith Rovers |
Robertson Logan | | |
Xem thêm
Cúp quốc gia Scotland |
---|
Mùa giải | |
---|
Chung kết | |
---|
- Danh sách chung kết
- Huấn luyện viên
|
Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1912–13
Tham khảo