Cúp quốc gia Scotland 2003–04
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Scotland |
Đương kim vô địch | Celtic |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Celtic |
Á quân | Dunfermline Athletic |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 60 |
← 2002–03 2004–05 → |
Cúp quốc gia Scotland 2003–04 là mùa giải thứ 119 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp uy tín nhất Scotland, vì lý do tài trợ nên có tên gọi là Cúp quốc gia Scotland Tennent. Chức vô địch thuộc về Celtic khi đánh bại Dunfermline Athletic trong trận Chung kết. Trận Chung kết 2004 là trận đấu cuối cùng của Henrik Larsson cho Celtic. Trận Chung kết này cũng là trận cuối cùng của huấn luyện viên Dunfermline Jimmy Calderwood với tư cách là người dẫn dắt The Fife.
Vòng Một
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Clachnacuddin | 0 – 2 | Stranraer |
Cowdenbeath | 5 – 2 | Edinburgh City |
Elgin City | 1 – 2 | Peterhead |
Forfar Athletic | 1 – 1 | East Fife |
Gretna | 4 – 0 | Dumbarton |
Montrose | 1 – 1 | Albion Rovers |
Spartans | 6 – 1 | Buckie Thistle |
Stirling Albion | 3 – 1 | Queen’s Park |
Đấu lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Albion Rovers | 1 – 3 | Montrose |
East Fife | 3 – 3 (4 – 1 pen.) | Forfar Athletic |
Vòng Hai
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Alloa Athletic | 3 – 3 | Spartans |
Berwick Rangers | 4 – 2 | Huntly |
East Stirlingshire | 0 – 5 | Cowdenbeath |
Greenock Morton | 4 – 0 | Vale of Leithen |
Gretna | 5 – 1 | Stenhousemuir |
Inverurie Loco Works | 1 – 5 | Airdrie United |
Montrose | 1 – 0 | Threave Rovers |
Peterhead | 0 – 2 | East Fife |
Stranraer | 0 – 1 | Hamilton Academical |
Stirling Albion | 1 – 2 | Arbroath |
Đấu lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Spartans | 5 – 3 | Alloa Athletic |
Vòng Ba
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Aberdeen | 0 – 0 | Dundee |
Arbroath | 1 – 4 | Spartans |
Ayr United | 1 – 2 | Falkirk |
Celtic | 2 – 0 | Ross County |
Clyde | 3 – 0 | Gretna |
Dunfermline Athletic | 3 – 1 | Dundee United |
East Fife | 0 – 1 | Queen of the South |
Hamilton Academical | 2 – 0 | Cowdenbeath |
Hearts | 2 – 0 | Berwick Rangers |
Hibernian | 0 – 2 | Rangers |
Inverness CT | 5 – 1 | Brechin City |
Livingston | 1 – 0 | Montrose |
Greenock Morton | 0 – 3 | Partick Thistle |
Raith Rovers | 1 – 3 | Kilmarnock |
St Johnstone | 0 – 3 | Motherwell |
St Mirren | 2 – 0 | Airdrie United |
Đấu lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Dundee | 2 – 3 | Aberdeen |
Vòng Bốn
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Clyde | 0 – 3 | Dunfermline Athletic |
Falkirk | 0 – 2 | Aberdeen |
Hearts | 0 – 3 | Celtic |
Kilmarnock | 0 – 2 | Rangers |
Motherwell | 3 – 2 | Queen of the South |
Partick Thistle | 5 – 1 | Hamilton Academical |
Spartans | 0 – 4 | Livingston |
St Mirren | 0 – 1 | Inverness CT |
Tứ kết
Aberdeen | 1 – 1 | Livingston |
---|---|---|
Pittodrie Stadium, Aberdeen
Motherwell | 0 – 1 | Inverness CT |
---|---|---|
Fir Park, Motherwell
Partick Thistle | 0 – 3 | Dunfermline Athletic |
---|---|---|
Firhill Stadium, Glasgow
Celtic | 1 – 0 | Rangers |
---|---|---|
Celtic Park, Glasgow
Đấu lại
Livingston | 1 – 0 | Aberdeen |
---|---|---|
Almondvale Stadium, Livingston
Bán kết
Inverness CT | 1 – 1 | Dunfermline Athletic |
---|---|---|
Ritchie 45' | Report | Brewster 67' |
Hampden Park, Glasgow
Khán giả: 13,255
Trọng tài: Hugh Dallas
Livingston | 1 – 3 | Celtic |
---|---|---|
McMenamin 79' | Report | Sutton 37', 65' Larsson 50' |
Đấu lại
Dunfermline Athletic | 3 – 2 | Inverness CT |
---|---|---|
Young 25' Brewster 63' Nicholson 78' | Report | Ritchie 7' Bingham 90' (ph.đ.) |
Chung kết
Bản mẫu:Bóng đá Scotland 2003-04 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 2003–04