Cúp quốc gia Scotland 1993–94Chi tiết giải đấu |
---|
Quốc gia | Scotland |
---|
Vị trí chung cuộc |
---|
Vô địch | Dundee United |
---|
Á quân | Rangers |
---|
|
Cúp quốc gia Scotland 1993–94 là mùa giải thứ 109 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp uy tín nhất Scotland. Chức vô địch thuộc về Dundee United khi đánh bại Rangers trong trận Chung kết.
Vòng Một
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Albion Rovers | 0 – 0 | Huntly |
Cowdenbeath | 1 – 1 | Queen’s Park |
East Fife | 5 – 0 | Rothes |
Forfar Athletic | 8 – 3 | Queen of the South |
Ross County | 11 – 0 | St Cuthbert Wanderers |
Stranraer | 3 – 3 | Whitehill Welfare |
Đấu lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Huntly | 5 – 3 | Albion Rovers |
Whitehill Welfare | 0 – 4 | Stranraer |
Queen's Park | 2 – 3 | Cowdenbeath |
Vòng Hai
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Huntly | 1 – 2 | Stranraer |
Alloa Athletic | 4 – 0 | Gala Fairydean |
Cowdenbeath | 1 – 0 | Stenhousemuir |
Selkirk | 0 – 3 | Arbroath |
Berwick Rangers | 1 – 0 | East Fife |
East Stirlingshire | 4 – 1 | Cove Rangers |
Forfar Athletic | 0 – 4 | Ross County |
Meadowbank Thistle | 1 – 2 | Montrose |
Vòng Ba
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Alloa Athletic | 2 – 0 | Ross County |
East Stirlingshire | 1 – 3 | Aberdeen |
Airdrieonians | 1 – 1 | Dunfermline Athletic |
Arbroath | 2 – 3 | Dundee United |
Clydebank | 1 – 1 | Dundee |
Hibernian | 2 – 1 | Clyde |
Kilmarnock | 2 – 1 | Ayr United |
Greenock Morton | 2 – 2 | Cowdenbeath |
Motherwell | 1 – 0 | Celtic |
Partick Thistle | 0 – 1 | Hearts |
Raith Rovers | 2 – 0 | Brechin City |
Rangers | 4 – 1 | Dumbarton |
St Johnstone | 2 – 0 | Hamilton Academical |
St Mirren | 2 – 0 | Montrose |
Stirling Albion | 1 – 0 | Berwick Rangers |
Stranraer | 2 – 1 | Falkirk |
Đấu lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Dundee | 2 – 1 | Clydebank |
Cowdenbeath | 1 – 2 | Greenock Morton |
Dunfermline Athletic | 1 – 3 | Airdrieonians |
Vòng Bốn
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
St Johnstone | 3 – 3 | Stirling Albion |
Dundee | 3 – 1 | St Mirren |
Hibernian | 1 – 2 | Hearts |
Aberdeen | 1 – 0 | Raith Rovers |
Airdrieonians | 1 – 0 | Stranraer |
Dundee United | 2 – 2 | Motherwell |
Greenock Morton | 0 – 1 | Kilmarnock |
Rangers | 6 – 0 | Alloa Athletic |
Đấu lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Stirling Albion | 0 – 2 | St Johnstone |
Motherwell | 0 – 1 | Dundee United |
Tứ kết
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Airdrieonians | 0 – 0 | Dundee United |
Kilmarnock | 1 – 0 | Dundee |
Rangers | 2 – 0 | Hearts |
St Johnstone | 1 – 1 | Aberdeen |
Đấu lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Aberdeen | 2 – 0 | St Johnstone |
Dundee United | 2 – 0 | Airdrieonians |
Bán kết
Aberdeen | 1 – 1 | Dundee United |
Duncan Shearer | | Brian Welsh |
Hampden Park, Glasgow
Khán giả: 21,397
Hampden Park, Glasgow
Khán giả: 35,134
Đấu lại
Dundee United | 1 – 0 | Aberdeen |
Jim McInally | | |
Hampden Park, Glasgow
Khán giả: 13,936
Rangers | 2 – 1 | Kilmarnock |
Mark Hateley | | Tom Black |
Hampden Park, Glasgow
Khán giả: 29,860
Chung kết
Dundee United | 1 – 0 | Rangers |
Brewster 47' | | |
Khán giả: 37,450
Trọng tài: Douglas Hope (Erskine)
Xem thêm
- Bóng đá Scotland 1993–94
- Cúp Liên đoàn Scotland 1993–94
Cúp quốc gia Scotland |
---|
Mùa giải | |
---|
Chung kết | |
---|
- Danh sách chung kết
- Huấn luyện viên
|
Bản mẫu:Bóng đá Scotland 1993–94 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1993–94
Tham khảo