Cúp quốc gia Scotland 1963–64Chi tiết giải đấu |
---|
Quốc gia | Scotland |
---|
Số đội | 45 |
---|
Đương kim vô địch | Rangers |
---|
Vị trí chung cuộc |
---|
Vô địch | Rangers |
---|
Á quân | Dundee |
---|
Thống kê giải đấu |
---|
Số trận đấu | 53 |
---|
Số bàn thắng | 223 (4,21 bàn mỗi trận) |
---|
|
Cúp quốc gia Scotland 1963–64 là mùa giải thứ 79 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp uy tín nhất Scotland. Chức vô địch thuộc về Rangers khi đánh bại Dundee trong trận Chung kết.
Vòng Một
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Aberdeen | 5 – 2 | Hibernian |
Ayr United | 3 – 2 | Inverness Thistle |
Berwick Rangers | 5 – 2 | St Cuthbert Wanderers |
Celtic | 3 – 0 | Eyemouth United |
Dumbarton | 4 – 0 | Raith Rovers |
Dundee United | 0 – 0 | St Mirren |
Forres Mechanics | 3 – 6 | Dundee |
Kilmarnock | 2 – 1 | Gala Fairydean |
Montrose | 1 – 1 | Alloa Athletic |
Greenock Morton | 0 – 0 | Cowdenbeath |
Stenhousemuir | 1 – 5 | Rangers |
Stirling Albion | 1 – 1 | Brechin City |
Stranraer | 2 – 1 | Third Lanark |
Đá lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Brechin City | 5 – 1 | Stirling Albion |
Cowdenbeath | 1 – 4 | Greenock Morton |
St Mirren | 2 – 1 | Dundee United |
Alloa Athletic | 3 – 2 | Montrose |
Vòng Hai
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Aberdeen | 1 – 1 | Queen’s Park |
Albion Rovers | 4 – 3 | Arbroath |
Alloa Athletic | 1 – 3 | Airdrieonians |
Brechin City | 2 – 9 | Dundee |
Buckie Thistle | 1 – 3 | Ayr United |
Clyde | 2 – 2 | Forfar Athletic |
Dunfermline Athletic | 7 – 0 | Fraserburgh |
East Fife | 0 – 1 | East Stirlingshire |
Falkirk | 2 – 2 | Berwick Rangers |
Hamilton Academical | 1 – 3 | Kilmarnock |
Greenock Morton | 1 – 3 | Celtic |
Motherwell | 4 – 1 | Dumbarton |
Partick Thistle | 2 – 0 | St Johnstone |
Queen of the South | 0 – 3 | Hearts |
Rangers | 9 – 0 | Duns |
St Mirren | 2 – 0 | Stranraer |
Đá lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Berwick Rangers | 1 – 5 | Falkirk |
Forfar Athletic | 3 – 2 | Clyde |
Queen’s Park | 1 – 2 | Aberdeen |
Vòng Ba
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Aberdeen | 1 – 2 | Ayr United |
Celtic | 4 – 1 | Airdrieonians |
Dundee | 6 – 1 | Forfar Athletic |
East Stirlingshire | 1 – 6 | Dunfermline Athletic |
Kilmarnock | 2 – 0 | Albion Rovers |
Motherwell | 3 – 3 | Hearts |
Rangers | 3 – 0 | Partick Thistle |
St Mirren | 0 – 1 | Falkirk |
Đá lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Hearts | 1 – 2 | Motherwell |
Tứ kết
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Dundee | 1 – 1 | Motherwell |
Dunfermline Athletic | 7 – 0 | Ayr United |
Falkirk | 1 – 2 | Kilmarnock |
Rangers | 2 – 0 | Celtic |
Đá lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Motherwell | 2 – 4 | Dundee |
Bán kết
Ibrox Stadium, Glasgow
Khán giả: 32,664
Rangers | v | Dunfermline Athletic |
| | |
Hampden Park, Glasgow
Khán giả: 67,823
Chung kết
Đội bóng
RANGERS: | | | GK | | Billy Ritchie | RB | | Bobby Shearer | LB | | David Provan | RH | | John Greig | CH | | Ronnie McKinnon | LH | | Jim Baxter | RW | | Willie Henderson | IR | | George McLean | CF | | Jimmy Millar | IL | | Ralph Brand | LW | | Davie Wilson | ’‘‘Huấn luyện viên:’’’ | Scot Symon | | | DUNDEE: | | | GK | | Bert Slater | RB | | Alex Hamilton | LB | | Bobby Cox | RH | | Bobby Seith | CH | | George Ryden | LH | | Alex Stuart | RW | | Andy Penman | IR | | Alan Cousin | CF | | Kenny Cameron | IL | | Alan Gilzean | LW | | Hugh Robertson | ’‘‘Huấn luyện viên:’’’ | Bob Shankly | |
Xem thêm
- Bóng đá Scotland 1963–64
- Cúp Liên đoàn Scotland 1963–64
Bản mẫu:Bóng đá Scotland 1963–64
Cúp quốc gia Scotland |
---|
Mùa giải | |
---|
Chung kết | |
---|
- Danh sách chung kết
- Huấn luyện viên
|
Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1963–64
Tham khảo