Cúp quốc gia Scotland 1968–69Chi tiết giải đấu |
---|
Quốc gia | Scotland |
---|
Vị trí chung cuộc |
---|
Vô địch | Celtic |
---|
Á quân | Rangers |
---|
|
Cúp quốc gia Scotland 1968–69 là mùa giải thứ 84 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp uy tín nhất Scotland. Chức vô địch thuộc về Celtic khi đánh bại Rangers trong trận Chung kết.
Vòng sơ loại 1
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Alloa Athletic | 6 – 1 | Ross County |
Brechin City | 1 – 1 | Montrose |
Cowdenbeath | 1 – 0 | Clydebank |
Forfar Athletic | 1 – 2 | Nairn County |
St Cuthbert Wanderers | 1 – 0 | Civil Service Strollers |
Đấu lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Montrose | 3 – 2 | Brechin City |
Vòng sơ loại 2
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Alloa Athletic | 0 – 0 | East Stirlingshire |
Dumbarton | 3 – 2 | Vale of Leithen |
Glasgow University | 5 – 2 | St Cuthbert Wanderers |
Hamilton Academical | 0 – 2 | Cowdenbeath |
Montrose | 6 – 1 | Fraserburgh |
Nairn County | 0 – 2 | Berwick Rangers |
Stenhousemuir | 1 – 0 | Albion Rovers |
Stranraer | 2 – 0 | Elgin City |
Đấu lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
East Stirlingshire | 2 – 1 | Alloa Athletic |
Vòng Một
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Aberdeen | 3 – 0 | Berwick Rangers |
Ayr United | 1 – 0 | Queen of the South |
Dumbarton | 0 – 1 | St Mirren |
Dundee | 1 – 2 | Hearts |
Dundee United | 2 – 1 | Queen’s Park |
East Stirlingshire | 2 – 0 | Stirling Albion |
Falkirk | 1 – 2 | Greenock Morton |
Kilmarnock | 6 – 0 | Glasgow University |
Montrose | 1 – 0 | Cowdenbeath |
Motherwell | 1 – 1 | Clyde |
Partick Thistle | 3 – 3 | Celtic |
Raith Rovers | 0 – 2 | Dunfermline Athletic |
Rangers | 1 – 0 | Hibernian |
St Johnstone | 3 – 2 | Arbroath |
Stenhousemuir | 0 – 3 | Airdrieonians |
Stranraer | 3 – 1 | East Fife |
Đấu lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Celtic | 8 – 1 | Partick Thistle |
Clyde | 2 – 1 | Motherwell |
Vòng Hai
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Aberdeen | 2 – 2 | Dunfermline Athletic |
Rangers | 2 – 0 | Hearts |
Airdrieonians | 1 – 1 | St Mirren |
Clyde | 0 – 0 | Celtic |
Dundee United | 6 – 2 | Ayr United |
East Stirlingshire | 1 – 1 | St Johnstone |
Montrose | 1 – 1 | Kilmarnock |
Stranraer | 1 – 3 | Greenock Morton |
Đấu lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Dunfermline Athletic | 0 – 2 | Aberdeen |
Celtic | 3 – 0 | Clyde |
St Johnstone | 3 – 0 | East Stirlingshire |
St Mirren | 1 – 3 | Airdrieonians |
Kilmarnock | 4 – 1 | Montrose |
Tứ kết
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Aberdeen | 0 – 0 | Kilmarnock |
Celtic | 3 – 2 | St Johnstone |
Dundee United | 2 – 3 | Greenock Morton |
Rangers | 1 – 0 | Airdrieonians |
Đấu lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Kilmarnock | 0 – 3 | Aberdeen |
Bán kết
Celtic | 4 – 1 | Greenock Morton |
| | |
Hampden Park, Glasgow
Khán giả: 48,394
Chung kết
Đội bóng
CELTIC: | | | GK | | John Fallon | DF | | Jim Craig | DF | | Billy McNeill | DF | | Jim Brogan | DF | | Tommy Gemmell | MF | | George Connelly | MF | | Bobby Murdoch | MF | | Bertie Auld | MF | | Bobby Lennox | FW | | Stevie Chalmers | FW | | Willie Wallace | ’‘‘Huấn luyện viên:’’’ | Jock Stein | | RANGERS: | | | GK | | Norrie Martin | DF | | Kai Johansen | DF | | John Greig | DF | | Ronnie McKinnon | DF | | Willie Mathieson | MF | | Willie Henderson | MF | | Dave Smith | MF | | Andy Penman | MF | | Örjan Persson | FW | | Willie Johnston | FW | | Alex Ferguson | ’‘‘Huấn luyện viên:’’’ | David White | |
Xem thêm
- Bóng đá Scotland 1968–69
- Cúp Liên đoàn Scotland 1968–69
Cúp quốc gia Scotland |
---|
Mùa giải | |
---|
Chung kết | |
---|
- Danh sách chung kết
- Huấn luyện viên
|
Bản mẫu:Bóng đá Scotland 1968–69 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1968–69
Tham khảo