Cúp quốc gia Scotland Tennent 1998–99Chi tiết giải đấu |
---|
Quốc gia | Scotland |
---|
Vị trí chung cuộc |
---|
Vô địch | Rangers |
---|
Á quân | Celtic |
---|
|
1998–99 Cúp quốc gia Scotland là mùa giải thứ 114 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp uy tín nhất Scotland, vì lý do tài trợ nên có tên gọi là Cúp quốc gia Scotland Tennent. Chức vô địch thuộc về Rangers khi đánh bại Celtic trong trận Chung kết.
Vòng Một
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Arbroath (3) | 1 – 2 | Partick Thistle (3) |
Dumbarton (4) | 1 – 1 | Livingston (3) |
Queen’s Park (4) | 2 – 0 | Berwick Rangers (4) |
Stenhousemuir (4) | 1 – 1 | Alloa Athletic (3) |
Đấu lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Alloa Athletic (3) | 0 – 2 | Stenhousemuir (4) |
Livingston (3) | 3 – 0 | Dumbarton (4) |
Vòng Hai
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Queen’s Park (4) | 1 – 1 | Clachnacuddin (HL) |
Queen of the South (3) | 1 – 3 | Ross County (4) |
Civil Service Strollers (ESL) | 0 – 3 | Albion Rovers (4) |
Dalbeattie Star (SSL) | 1 – 2 | East Stirlingshire (4) |
Forfar Athletic (3) | 2 – 2 | East Fife (3) |
Huntly (HL) | 3 – 0 | Peterhead (HL) |
Inverness CT (3) | 1 – 2 | Livingston (3) |
Keith (HL) | 0 – 0 | Brechin City (4) |
Montrose (4) | 0 – 0 | Stirling Albion (3) |
Partick Thistle (3) | 5 – 2 | Cowdenbeath (4) |
Spartans (ESL) | 1 – 1 | Clyde (3) |
Whitehill Welfare (ESL) | 1 – 1 | Stenhousemuir (4) |
Đấu lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Clachnacuddin (HL) | 2 – 3 | Queen’s Park (4) |
Stirling Albion (3) | 2 – 1 | Montrose (4) |
Brechin City (4) | 3 – 1 | Keith (HL) |
East Fife (3) | 0 – 1 | Forfar Athletic (3) |
Stenhousemuir (4) | 2 – 0 | Whitehill Welfare (ESL) |
Clyde (3) | 5 – 0 | Spartans (ESL) |
Vòng Ba
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Clydebank | 1 – 1 | Ross County |
Queen’s Park | 0 – 0 | Dundee United |
Motherwell | 3 – 1 | Hearts |
Aberdeen | 0 – 1 | Livingston |
Ayr United | 3 – 0 | Kilmarnock |
Brechin City | 1 – 1 | Albion Rovers |
Celtic | 3 – 1 | Airdrieonians |
Falkirk | 3 – 0 | Huntly |
Hibernian | 1 – 1 | Stirling Albion |
Greenock Morton | 2 – 1 | Dundee |
Partick Thistle | 1 – 2 | Dunfermline Athletic |
Raith Rovers | 0 – 4 | Clyde |
Rangers | 2 – 0 | Stenhousemuir |
St Johnstone | 1 – 0 | Forfar Athletic |
St Mirren | 1 – 1 | Hamilton Academical |
Stranraer | 1 – 0 | East Stirlingshire |
Đấu lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Ross County | 2 – 3 | Clydebank |
Dundee United | 1 – 0 | Queen’s Park |
Albion Rovers | 3 – 1 | Brechin City |
Hamilton Academical | 1 – 0 | St Mirren |
Stirling Albion | 2 – 1 | Hibernian |
Vòng Bốn
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Clydebank | 2 – 2 | Dundee United |
Hamilton Academical | 0 – 6 | Rangers |
Ayr United | 1 – 0 | Albion Rovers |
Celtic | 4 – 0 | Dunfermline Athletic |
Livingston | 1 – 3 | St Johnstone |
Greenock Morton | 6 – 1 | Clyde |
Motherwell | 2 – 0 | Stirling Albion |
Stranraer | 1 – 2 | Falkirk |
Đấu lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Dundee United | 3 – 0 | Clydebank |
Tứ kết
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Ayr United | 0 – 0 | Dundee United |
Greenock Morton | 0 – 3 | Celtic |
Rangers | 2 – 1 | Falkirk |
Motherwell | 0 – 2 | St Johnstone |
Đấu lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
Dundee United | 2 – 1 | Ayr United |
Bán kết
Celtic | 2 – 0 | Dundee United |
Blinker 30' Viduka 39' | | |
Ibrox Stadium, Glasgow
Khán giả: 43,691
Trọng tài: Willie Young
Chung kết
Cúp quốc gia Scotland |
---|
Mùa giải | |
---|
Chung kết | |
---|
- Danh sách chung kết
- Huấn luyện viên
|
Bản mẫu:Bóng đá Scotland 1998–99 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1998–99
Bóng đá nam Scotland |
---|
|
Tổng quan | |
---|
Đội tuyển quốc gia | |
---|
Hệ thống giải | |
---|
Giải đấu cúp | - Scottish Cup
- League Cup
- Challenge Cup
- Youth Cup
|
---|
Bóng đá nghiệp dư | - SAFA
- Amateur Cup
- Aberdeenshire
- Ayrshire
- Caithness
- Caledonian
- Central
- Fife
- Inverness & District
- Kingdom Caledonian
- Lewis & Harris
- Lothian & Edinburgh
- Midlands
- North & South Lanarkshire
- Orkney
- Paisley & District
- Perthshire
- Scottish
- Shetland
- Stirling & District
- Strathclyde
- Uist & Barra
- West of Scotland
|
---|
|
Tham khảo